Thực đơn
Hà_Trác_Ngôn Âm nhạcTên bài hát | Tên tiếng Trung | Ca sĩ gốc |
---|---|---|
Yumao (Lông chim) | 羽毛 | Vương Tâm Lăng |
Dang Ni (Khi anh) | 当你 | Vương Tâm Lăng |
Ai Ni (Yêu anh) | 爱你 | Vương Tâm Lăng |
Aiqing Jiayou (Tình yêu đến) | 爱情加油 | Vương Tâm Lăng |
Tian Heihei (Bầu trời đen) | 天黑黑 | Tôn Yến Tư |
Yujian (Gặp mặt) | 遇见 | Tôn Yến Tư |
Lü Guang (Đèn xanh) | 绿光 | Tôn Yến Tư |
Ouruola (Aurora) | 欧若拉 | Trương Thiều Hàm |
Shouxin De Taiyang (Mặt trời trong tầm tay) | 手心的太阳 | Trương Thiều Hàm |
Remember | S.H.E | |
Meili Xin Shijie (Thế giới mới tươi đẹp) | 美丽新世界 | S.H.E |
Yes I Love You | S.H.E | |
Huizhe Chibang De Nühai (The Girl Flapping Her Wings) | 挥着翅膀的女孩 | Dung Tổ Nhi |
Ni Yao De Ai (Tình yêu anh muốn) | 你要的爱 | Đới Bội Ni |
Xiang Jia (Nhớ nhà) | 想家 | Trác Văn Huyên |
Qishi Jingshen (Tinh thần kị sĩ) | 骑士精神 | Thái Y Lâm |
Jia Sudu (Tăng tốc) | 加速度 | Huo Ying |
Xiaodingdang (Doraemon) | 小叮当 | Phạm Hiểu Huyên |
Fenshou Kuaile (Hạnh phúc chia tay) | 分手快乐 | Lương Tĩnh Như |
Duoxie Shilian (Thank You for Breaking Up) | 多谢失恋 | Twins |
Năm | Tên bài hát | Tên tiếng Trung | Ghi chú |
---|---|---|---|
2005 | Daoshu Sanmiao Shuo Aini (Đếm ngược ba giây để nói yêu anh) | 倒数三秒说爱你 | đơn ca |
2007 | Guangrong (Quang vinh) | 光荣 | biểu diễn cùng BoBo |
Thực đơn
Hà_Trác_Ngôn Âm nhạcLiên quan
Hà Trí Quang Hà Trung Hà Trác Ngôn Hà Triều Hà Trung (thị trấn) Hà Trạch Huệ Hà Trì Hà Trạch Thần Hội Hà Trạch Hà Trọng SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hà_Trác_Ngôn http://www.cityphotos.cn/picture/albumpic.aspx?aid... http://fashion.enorth.com.cn/system/2007/04/27/001... http://blog.sina.com.cn/hezhuoyan http://ent.sina.com.cn/f/v/ndsjphbdejd/index.shtml http://data.ent.sina.com.cn/star/4627.html http://blog.sina.cn/dpool/blog/hezhuoyan Http://blog.sina.cn/dpool/blog/hezhuoyan http://baike.baidu.com/view/119208.htm http://hezhuoyan.hbstars.com http://baike.soso.com/v185430.htm